đau ốm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau ốm+
- (cũng nói) đau yếu
- Be ill, ail
- Đau ốm suốt năm không làm được việc gì
To be ailing the whole year and not be able to get anything done
- Đau ốm suốt năm không làm được việc gì
Lượt xem: 649